MOQ: | 50-100 chiếc |
Giá cả: | có thể đàm phán |
bao bì tiêu chuẩn: | Túi tĩnh điện |
Thời gian giao hàng: | 10-15 ngày làm việc |
phương thức thanh toán: | T/T, Western Union |
Khả năng cung cấp: | 190000 chiếc mỗi tháng |
Chi tiết:
1,Hỗ trợ NGFF ((M.2) 2230 loại khóa A/E
2Hỗ trợ thẻ PCI-E 1X/4X/8X/16X
3Hỗ trợ Windows 2000/Server 2003/XP & XP 64-bit/Vista & Vista 64-bit/ 7 & 7 64-bit
4,Hỗ trợ cả ổ cắm NGFF dựa trên PCI Express và USB 2.0
5,Hỗ trợ tốc độ dữ liệu USB 2.0 480 Mb/s
6,PCI Express cơ sở đặc điểm kỹ thuật 1.1 (Tối đa 2,5Gpbs)
7Thông số kỹ thuật USB, phát hành tốc độ cao 2.0 (lên đến 480Mbps)
8Nguồn cung cấp điện: 3.3V (Đối với khe cắm PCIe, từ khe cắm NGFF), 5V (Đối với USB, từ FDD 4 pin), 12V (Đối với PCIe, từ FDD 4 pin)
9Không cần trình điều khiển cho bộ chuyển đổi này.
10Thiết kế và cài đặt dễ dàng, Plug and Play
Nội dung bao bì:
1x M.2 Key A/E đến PCI-E adapter
1x cáp điện
2x cáp FPC ((15cm và 25cm)
2x M2 Vít
1x tay lái vít
MOQ: | 50-100 chiếc |
Giá cả: | có thể đàm phán |
bao bì tiêu chuẩn: | Túi tĩnh điện |
Thời gian giao hàng: | 10-15 ngày làm việc |
phương thức thanh toán: | T/T, Western Union |
Khả năng cung cấp: | 190000 chiếc mỗi tháng |
Chi tiết:
1,Hỗ trợ NGFF ((M.2) 2230 loại khóa A/E
2Hỗ trợ thẻ PCI-E 1X/4X/8X/16X
3Hỗ trợ Windows 2000/Server 2003/XP & XP 64-bit/Vista & Vista 64-bit/ 7 & 7 64-bit
4,Hỗ trợ cả ổ cắm NGFF dựa trên PCI Express và USB 2.0
5,Hỗ trợ tốc độ dữ liệu USB 2.0 480 Mb/s
6,PCI Express cơ sở đặc điểm kỹ thuật 1.1 (Tối đa 2,5Gpbs)
7Thông số kỹ thuật USB, phát hành tốc độ cao 2.0 (lên đến 480Mbps)
8Nguồn cung cấp điện: 3.3V (Đối với khe cắm PCIe, từ khe cắm NGFF), 5V (Đối với USB, từ FDD 4 pin), 12V (Đối với PCIe, từ FDD 4 pin)
9Không cần trình điều khiển cho bộ chuyển đổi này.
10Thiết kế và cài đặt dễ dàng, Plug and Play
Nội dung bao bì:
1x M.2 Key A/E đến PCI-E adapter
1x cáp điện
2x cáp FPC ((15cm và 25cm)
2x M2 Vít
1x tay lái vít